--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản in
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản in
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản in
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Printing
block
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản in"
Những từ có chứa
"bản in"
:
bản in
bản in thử
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
bản in
:
Printing
+
di hận
:
(ít dùng) Hand down a posthumous resentment
+
kẻo mà
:
như kẻoAnh ơi buông áo em ra, để em đi chợ kẻo mà chợ trưaPlease let go the flap of my dress, Otherwise I shall be too late for market
+
dật sĩ
:
retired scholar
+
cô dâu
:
Bride